Tổng hợp các loại xe đẩy inox dùng cho y tế

Xe đẩy inox y tế là một nhóm thiết bị quan trọng trong ngành y tế, được thiết kế để hỗ trợ vận chuyển dụng cụ, thuốc men, hoặc phục vụ các công việc chăm sóc bệnh nhân. Dưới đây là tổng hợp các loại xe đẩy inox y tế phổ biến, phân loại dựa trên mục đích sử dụng và thiết kế:

1. Xe đẩy thuốc

    • Đặc điểm:
        • Có 1-2 tầng hoặc nhiều ngăn kéo (thường từ 1-6 ngăn tùy mẫu).
        • Ngăn kéo dùng để đựng thuốc, ống tiêm, bông gạc, hoặc hồ sơ bệnh án.
        • Một số mẫu có thêm khay chia nhỏ để phân loại thuốc theo từng bệnh nhân.
    • Ứng dụng: Dùng trong các khoa phòng bệnh để phát thuốc hoặc lưu trữ tạm thời.
    • Ví dụ kích thước: 600 x 400 x 850 mm.

2. Xe đẩy dụng cụ y tế

    • Đặc điểm:
        • Thường có 2-3 tầng phẳng, có lan can bao quanh để giữ dụng cụ không rơi.
        • Một số mẫu tích hợp ngăn kéo hoặc khay đựng riêng.
        • Chất liệu inox chắc chắn, chịu được tải trọng của dụng cụ nặng như kéo, panh, hoặc thiết bị nhỏ.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong phòng mổ, phòng khám để vận chuyển dụng cụ phẫu thuật hoặc thiết bị kiểm tra.
    • Ví dụ kích thước: 700 x 450 x 900 mm.

3. Xe đẩy thức ăn y tế

    • Đặc điểm:
        • Có 2-3 tầng, thường thiết kế thêm lớp cách nhiệt để giữ nhiệt độ thức ăn.
        • Một số mẫu có ngăn kéo để chứa thìa, đĩa, hoặc khăn lau.
        • Bề mặt phẳng, dễ vệ sinh.
    • Ứng dụng: Phục vụ bữa ăn cho bệnh nhân tại các khoa nội trú.
    • Ví dụ kích thước: 800 x 500 x 900 mm.

4. Xe đẩy cấp cứu

    • Đặc điểm:
        • Thiết kế tối ưu với nhiều ngăn kéo (thường 4-5 ngăn) để chứa thuốc cấp cứu, máy sốc tim, hoặc dụng cụ hồi sức.
        • Có thể có thêm giá treo bình truyền, bảng ghi chú, hoặc ngăn đựng bình oxy nhỏ.
        • Bánh xe lớn, chắc chắn, dễ di chuyển nhanh trong tình huống khẩn cấp.
    • Ứng dụng: Dùng trong phòng cấp cứu, ICU, hoặc nơi cần xử lý nhanh các ca nguy kịch.
    • Ví dụ kích thước: 650 x 450 x 1000 mm.

5. Xe đẩy băng ca (xe chuyển bệnh nhân)

    • Đặc điểm:
        • Thường có khung inox kết hợp với bề mặt đệm, có thể điều chỉnh độ cao.
        • Một số mẫu có ngăn kéo hoặc khay phụ để chứa đồ dùng cá nhân của bệnh nhân.
        • Bánh xe lớn, chịu tải cao, có khóa an toàn.
    • Ứng dụng: Di chuyển bệnh nhân giữa các khoa hoặc từ phòng cấp cứu đến phòng mổ.
    • Ví dụ kích thước: 1900 x 600 x 800 mm (dài hơn các loại khác).

6. Xe đẩy vệ sinh y tế

    • Đặc điểm:
        • Có 1-2 tầng, kết hợp xô đựng nước, ngăn kéo đựng hóa chất tẩy rửa hoặc dụng cụ lau chùi.
        • Thiết kế đơn giản, dễ di chuyển trong không gian hẹp.
    • Ứng dụng: Dùng để thu gom rác y tế, vệ sinh phòng bệnh hoặc khu vực khám chữa.
    • Ví dụ kích thước: 600 x 400 x 800 mm.

7. Xe đẩy đa năng

    • Đặc điểm:
        • Kết hợp nhiều tính năng: tầng phẳng, ngăn kéo, giá treo, hoặc khay đựng linh hoạt.
        • Có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của cơ sở y tế.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau như vận chuyển hồ sơ, dụng cụ, hoặc hỗ trợ thủ thuật nhỏ.
    • Ví dụ kích thước: 700 x 450 x 850 mm.

Đặc điểm chung của các loại xe đẩy inox y tế:

    • Chất liệu: Chủ yếu làm từ inox 304 hoặc 201, chống gỉ, bền, dễ vệ sinh.
    • Bánh xe: 4 bánh linh hoạt, thường có 2-4 bánh khóa.
    • Tải trọng: Từ 50-200 kg tùy loại.
    • Thiết kế: Nhỏ gọn, tiện lợi, phù hợp với môi trường y tế.

Lưu ý khi chọn xe đẩy inox y tế:

    • Xác định mục đích sử dụng để chọn loại phù hợp.
    • Kiểm tra chất lượng inox (304 cao cấp hơn 201 nhưng giá cao hơn).
    • Chọn kích thước và số ngăn kéo phù hợp với không gian và nhu cầu.

Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về bất kỳ loại nào trong số này hoặc muốn so sánh giá cả, mẫu mã, hãy cho tôi biết nhé! Bạn có muốn tôi tìm thêm thông tin cụ thể không?