Giá kệ khung nhôm định hình HNT

Giá kệ khung nhôm định hình là loại kệ được chế tạo từ các thanh nhôm định hình (aluminum extrusion profiles), thường kết hợp với phụ kiện lắp ghép như ke góc, bu lông, con trượt, và mặt sàn (gỗ, nhựa, thép, hoặc inox). Nhôm định hình được sản xuất bằng phương pháp đùn ép từ hợp kim nhôm (thường là 6061-T6 hoặc 6063-T5), có rãnh chữ T hoặc các thiết kế tiết diện đặc biệt, giúp dễ dàng lắp ráp, tháo rời, và tùy chỉnh theo nhu cầu.

Đặc điểm nổi bật :

  • Độ bền cao: Nhôm nguyên chất, chống oxi hóa, không gỉ sét, chịu lực tốt, phù hợp cho môi trường công nghiệp và phòng sạch.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ di chuyển, tháo lắp, và vận chuyển so với kệ thép hoặc inox.
  • Tính linh hoạt: Có thể tùy chỉnh kích thước, số tầng, tải trọng, và kiểu dáng theo yêu cầu.
  • Thẩm mỹ: Bề mặt nhôm anod hóa sáng bóng, chống trầy xước, phù hợp cho kho hiện đại, phòng sạch, hoặc nông nghiệp.
  • Khả năng chống tĩnh điện: Phù hợp cho ngành điện tử hoặc môi trường yêu cầu vệ sinh cao.

Ứng dụng phổ biến:

  • Kho lưu trữ: Giá kệ kho, kệ để hàng, kệ Flowrack (giá đỡ dòng chảy).
  • Công nghiệp: Khung băng tải, bàn thao tác, kệ chứa linh kiện điện tử, giá đỡ dụng cụ.
  • Nông nghiệp: Kệ ươm giống, giá đỡ trong nhà kính.
  • Phòng sạch: Kệ lưu trữ trong môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
  • Dân dụng: Kệ trưng bày, giá sách, hoặc kệ trang trí.

Thông số kỹ thuật phổ biến của giá kệ khung nhôm định hình

Một số thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của giá kệ khung nhôm định hình bao gồm:

  • Kích thước mẫu: W610 x L1600 x H1800 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu).
  • Khung nhôm: Nhôm định hình 30×30 mm, 40×40 mm, 30×60 mm, hoặc 40×80 mm.
  • Mặt sàn: Gỗ MDF (dày 18 mm), nhựa, inox, hoặc nhôm thanh.
  • Tải trọng: Từ nhẹ đến trung bình, khoảng dưới 200 kg/sàn (tùy thiết kế).
  • Phụ kiện: Bánh xe di chuyển (D75), ke góc, con trượt, bu lông, hoặc màng bao che chống bụi.
  • Số tầng: Không giới hạn, có thể nâng hạ độ cao tùy ý.

Ví dụ: Giá kệ khung nhôm định hình của Kim Loại Tấm Intech sử dụng nhôm 30×30 mm, mặt gỗ MDF, và bánh xe di chuyển, phù hợp cho kho lưu trữ linh hoạt.


Ước tính giá kệ khung nhôm định hình

Giá kệ khung nhôm định hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, tải trọng, vật liệu mặt sàn, phụ kiện đi kèm, và nhà cung cấp. Dưới đây là ước tính giá tham khảo cho năm 2025:

a. Giá thanh nhôm định hình (nguyên liệu chính)

  • Nhôm 40×40 mm:
    • Mã AL 404010: ~570.000 VND/thanh (trọng lượng 5.25 kg).
    • Mã AL 404018: ~1.107.700 VND/thanh (trọng lượng 9.35 kg).
  • Nhôm 30×30 mm: ~300.000–500.000 VND/thanh (tùy mã hàng).
  • Nhôm 40×80 mm: ~800.000–1.200.000 VND/thanh (tùy mã hàng).

Lưu ý: Giá trên áp dụng cho nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc. Nhôm sản xuất trong nước hoặc từ các nước khác (như Đức, Nhật) có thể đắt hơn 20-50%.

b. Giá kệ hoàn thiện

Giá kệ khung nhôm định hình hoàn thiện (bao gồm khung, mặt sàn, phụ kiện) thường được báo giá theo bộ hoặc mét vuông, tùy nhà cung cấp:

  • Kệ tiêu chuẩn (W610 x L1600 x H1800 mm, 3-5 tầng, tải trọng dưới 200 kg/sàn):
    • Giá ước tính: 2.000.000–5.000.000 VND/bộ (tùy vật liệu mặt sàn và phụ kiện như bánh xe, màng chống bụi).
  • Kệ Flowrack (có con lăn, dùng cho kho tự động):
    • Giá ước tính: 5.000.000–10.000.000 VND/bộ (tùy kích thước và số tầng).
  • Kệ tùy chỉnh (theo yêu cầu): Giá dao động từ 10.000.000 VND trở lên, tùy thuộc vào thiết kế phức tạp, số lượng tầng, và phụ kiện đặc thù (như đèn chiếu sáng, rèm PVC).

c. Yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Kích thước và số tầng: Kệ lớn hơn, nhiều tầng hơn sẽ có giá cao hơn.
  • Vật liệu mặt sàn: Mặt inox hoặc nhôm đắt hơn gỗ MDF hoặc nhựa.
  • Tải trọng: Kệ chịu tải nặng (>200 kg/sàn) cần nhôm dày hơn (như 40×80 mm), làm tăng chi phí.
  • Phụ kiện: Bánh xe, con lăn, màng chống bụi, hoặc dây chống tĩnh điện làm tăng giá.
  • Nguồn gốc nhôm: Nhôm nhập khẩu từ Nhật, Đức đắt hơn nhôm Trung Quốc hoặc Việt Nam.

Giá kệ khung nhôm định hình là giải pháp lưu trữ và tổ chức linh hoạt, bền bỉ, phù hợp cho nhiều ngành. Giá kệ tiêu chuẩn (kích thước W610 x L1600 x H1800 mm, tải trọng dưới 200 kg/sàn) có giá khoảng 2.000.000–5.000.000 VND/bộ, trong khi kệ tùy chỉnh hoặc Flowrack có thể từ 5.000.000 VND trở lên. Nếu bạn cần thêm thông tin về báo giá chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ tốt hơn!

0969557889